Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 队长

Pinyin: duì zhǎng

Meanings: Leader or head of a team or group., Người lãnh đạo hoặc đứng đầu một đội nhóm., ①对一群人或一个单位有行使权力和负有责任的人。*②一队的主要负责人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 人, 阝, 长

Chinese meaning: ①对一群人或一个单位有行使权力和负有责任的人。*②一队的主要负责人。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thể thao, công việc hoặc tổ chức.

Example: 足球队的队长非常有经验。

Example pinyin: zú qiú duì de duì zhǎng fēi cháng yǒu jīng yàn 。

Tiếng Việt: Đội trưởng đội bóng đá rất giàu kinh nghiệm.

队长
duì zhǎng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người lãnh đạo hoặc đứng đầu một đội nhóm.

Leader or head of a team or group.

对一群人或一个单位有行使权力和负有责任的人

一队的主要负责人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

队长 (duì zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung