Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 队旗
Pinyin: duì qí
Meanings: Lá cờ đại diện cho một đội nhóm cụ thể., Flag representing a specific team or group., ①一个队的旗帜。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 人, 阝, 其, 方, 𠂉
Chinese meaning: ①一个队的旗帜。
Grammar: Danh từ ghép, chủ yếu dùng trong các hoạt động mang tính tổ chức hoặc biểu trưng.
Example: 我们的队旗迎风飘扬。
Example pinyin: wǒ men de duì qí yíng fēng piāo yáng 。
Tiếng Việt: Cờ đội của chúng tôi tung bay trong gió.

📷 Drums at the Sereno de Campo Grande Samba School in Rio de Janeiro, Brazil
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lá cờ đại diện cho một đội nhóm cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Flag representing a specific team or group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个队的旗帜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
