Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 队形
Pinyin: duì xíng
Meanings: Formation, arrangement of a group of people, often seen in military or performances., Hình thức sắp xếp của đội ngũ, thường thấy trong quân đội hoặc biểu diễn., ①一队人的排列方式。[例]成双列队形。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 人, 阝, 开, 彡
Chinese meaning: ①一队人的排列方式。[例]成双列队形。
Grammar: Danh từ ghép, thường liên quan đến các hoạt động yêu cầu kỷ luật cao.
Example: 士兵们排列成了整齐的队形。
Example pinyin: shì bīng men pái liè chéng le zhěng qí de duì xíng 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ xếp thành đội hình ngay ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình thức sắp xếp của đội ngũ, thường thấy trong quân đội hoặc biểu diễn.
Nghĩa phụ
English
Formation, arrangement of a group of people, often seen in military or performances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一队人的排列方式。成双列队形
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!