Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 队列

Pinyin: duì liè

Meanings: Hàng ngũ, hàng người xếp thẳng hàng., Line, queue, arranged row of people., ①队伍的行列。[例]队列缓缓前进。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 阝, 刂, 歹

Chinese meaning: ①队伍的行列。[例]队列缓缓前进。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh quân đội hoặc các hoạt động tập thể.

Example: 学生们站成整齐的队列。

Example pinyin: xué shēng men zhàn chéng zhěng qí de duì liè 。

Tiếng Việt: Học sinh đứng thành hàng ngũ ngay ngắn.

队列
duì liè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng ngũ, hàng người xếp thẳng hàng.

Line, queue, arranged row of people.

队伍的行列。队列缓缓前进

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

队列 (duì liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung