Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阙疑

Pinyin: quē yí

Meanings: To resolve doubts, clarify uncertainties., Giải đáp nghi ngờ, làm rõ điều chưa hiểu., ①把疑难问题留着,不做主观推论;存疑。[例]多闻阙疑。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 欮, 门, 疋, 龴

Chinese meaning: ①把疑难问题留着,不做主观推论;存疑。[例]多闻阙疑。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với hành động giải thích hoặc giảng dạy.

Example: 老师耐心地为学生阙疑解惑。

Example pinyin: lǎo shī nài xīn dì wèi xué shēng quē yí jiě huò 。

Tiếng Việt: Giáo viên kiên nhẫn giải đáp thắc mắc cho học sinh.

阙疑
quē yí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải đáp nghi ngờ, làm rõ điều chưa hiểu.

To resolve doubts, clarify uncertainties.

把疑难问题留着,不做主观推论;存疑。多闻阙疑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阙疑 (quē yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung