Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阙一不可
Pinyin: quē yī bù kě
Meanings: Not one can be missing; everything is essential., Thiếu một thứ cũng không được, tất cả đều cần thiết., 两种以上因素中,缺少哪一种也不行。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 欮, 门, 一, 丁, 口
Chinese meaning: 两种以上因素中,缺少哪一种也不行。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh tính toàn diện và không thể thiếu sót trong việc gì đó.
Example: 这次任务每个环节都很重要,真是阙一不可。
Example pinyin: zhè cì rèn wu měi gè huán jié dōu hěn zhòng yào , zhēn shì quē yí bù kě 。
Tiếng Việt: Trong nhiệm vụ lần này, mỗi khâu đều rất quan trọng, quả thật thiếu một thứ cũng không được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu một thứ cũng không được, tất cả đều cần thiết.
Nghĩa phụ
English
Not one can be missing; everything is essential.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两种以上因素中,缺少哪一种也不行。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế