Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阘茸
Pinyin: tà róng
Meanings: Hỗn độn, lộn xộn, kém cỏi và không có trật tự., Chaotic, disordered, incompetent and messy., ①指地位卑微或品格卑鄙的人。[例]为埽除之隶,在阘茸之中。——《汉书·司马迁传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 门, 耳, 艹
Chinese meaning: ①指地位卑微或品格卑鄙的人。[例]为埽除之隶,在阘茸之中。——《汉书·司马迁传》。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả trạng thái hoặc tình huống rối ren.
Example: 他的房间总是阘茸不堪。
Example pinyin: tā de fáng jiān zǒng shì tà róng bù kān 。
Tiếng Việt: Phòng của anh ấy lúc nào cũng bừa bộn và không gọn gàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗn độn, lộn xộn, kém cỏi và không có trật tự.
Nghĩa phụ
English
Chaotic, disordered, incompetent and messy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指地位卑微或品格卑鄙的人。为埽除之隶,在阘茸之中。——《汉书·司马迁传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!