Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阖眼
Pinyin: hé yǎn
Meanings: Nhắm mắt lại, thường là tạm thời hoặc khi ngủ., To close one's eyes, usually temporarily or when sleeping., ①闭眼。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 盍, 门, 目, 艮
Chinese meaning: ①闭眼。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với các trạng từ như 立刻 (ngay lập tức), 轻轻 (nhẹ nhàng).
Example: 他累得立刻阖眼睡着了。
Example pinyin: tā lèi dé lì kè hé yǎn shuì zháo le 。
Tiếng Việt: Anh ấy mệt đến mức liền nhắm mắt ngủ thiếp đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhắm mắt lại, thường là tạm thời hoặc khi ngủ.
Nghĩa phụ
English
To close one's eyes, usually temporarily or when sleeping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闭眼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!