Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阖家
Pinyin: hé jiā
Meanings: Cả gia đình, tất cả các thành viên trong nhà., The whole family, all members of the household., ①全家。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 盍, 门, 宀, 豕
Chinese meaning: ①全家。
Grammar: Danh từ này thường được dùng trong các lời chúc hoặc câu văn mang ý nghĩa thân mật.
Example: 祝你们阖家幸福安康。
Example pinyin: zhù nǐ men hé jiā xìng fú ān kāng 。
Tiếng Việt: Chúc cả gia đình bạn hạnh phúc và bình an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cả gia đình, tất cả các thành viên trong nhà.
Nghĩa phụ
English
The whole family, all members of the household.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!