Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: què

Meanings: A piece of music or song (often used in classical literature)., Bài hát, khúc nhạc (thường dùng trong văn học cổ), ①歌曲或词一首叫一阕。[合]弹琴一阕;填一阕词。*②一首词的一段叫一阕。[合]上阕;下阕。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 癸, 门

Chinese meaning: ①歌曲或词一首叫一阕。[合]弹琴一阕;填一阕词。*②一首词的一段叫一阕。[合]上阕;下阕。

Hán Việt reading: khuyết

Grammar: Thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển, có tính chất trang trọng.

Example: 一阕清歌。

Example pinyin: yí què qīng gē 。

Tiếng Việt: Một bài hát thanh nhã.

què
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài hát, khúc nhạc (thường dùng trong văn học cổ)

khuyết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A piece of music or song (often used in classical literature).

歌曲或词一首叫一阕。弹琴一阕;填一阕词

一首词的一段叫一阕。上阕;下阕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阕 (què) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung