Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阔
Pinyin: kuò
Meanings: Wide, spacious, Rộng, rộng rãi, ①空阔,广阔:廓然。寥廓。*②扩大:廓张。*③空寂:孤独:“悲忧穷戚兮独处廓”。*④物体的周围、外缘:轮廓。耳廓。*⑤古同“郭”,外城。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 活, 门
Chinese meaning: ①空阔,广阔:廓然。寥廓。*②扩大:廓张。*③空寂:孤独:“悲忧穷戚兮独处廓”。*④物体的周围、外缘:轮廓。耳廓。*⑤古同“郭”,外城。
Hán Việt reading: khoát
Grammar: Dùng để mô tả không gian hoặc khoảng cách lớn. Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这条河很阔。
Example pinyin: zhè tiáo hé hěn kuò 。
Tiếng Việt: Con sông này rất rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng, rộng rãi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khoát
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Wide, spacious
Nghĩa tiếng trung
中文释义
廓然。寥廓
廓张
孤独:“悲忧穷戚兮独处廓”
轮廓。耳廓
古同“郭”,外城
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!