Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阔野
Pinyin: kuò yě
Meanings: Wide open fields, vast stretches of land., Cánh đồng rộng lớn, vùng đất mênh mông., ①广阔的原野。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 活, 门, 予, 里
Chinese meaning: ①广阔的原野。
Grammar: Danh từ này thường kết hợp với các động từ như 看见 (nhìn thấy), 欣赏 (ngắm nhìn).
Example: 站在山顶俯瞰,眼前是一片无边的阔野。
Example pinyin: zhàn zài shān dǐng fǔ kàn , yǎn qián shì yí piàn wú biān de kuò yě 。
Tiếng Việt: Đứng trên đỉnh núi nhìn xuống, trước mắt là một cánh đồng rộng lớn vô biên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cánh đồng rộng lớn, vùng đất mênh mông.
Nghĩa phụ
English
Wide open fields, vast stretches of land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广阔的原野
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!