Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阔老
Pinyin: kuò lǎo
Meanings: Người già giàu có, thường thuộc giới thượng lưu., A wealthy elderly person, usually part of the upper class., ①旧时称有钱的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 活, 门, 匕, 耂
Chinese meaning: ①旧时称有钱的人。
Grammar: Danh từ này mang tính tôn trọng, thường được dùng trong văn nói lịch sự.
Example: 这位阔老在慈善事业上捐赠了很多钱。
Example pinyin: zhè wèi kuò lǎo zài cí shàn shì yè shàng juān zèng le hěn duō qián 。
Tiếng Việt: Vị giàu có này đã quyên góp rất nhiều tiền cho các hoạt động từ thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người già giàu có, thường thuộc giới thượng lưu.
Nghĩa phụ
English
A wealthy elderly person, usually part of the upper class.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时称有钱的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!