Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阔绰
Pinyin: kuò chuò
Meanings: Living luxuriously, spending freely., Sống sang trọng, tiêu xài thoải mái., ①奢侈,有派头。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 活, 门, 卓, 纟
Chinese meaning: ①奢侈,有派头。
Grammar: Tính từ này thường kết hợp với các danh từ như 生活 (cuộc sống), 场所 (nơi chốn).
Example: 他的生活一向很阔绰,经常出入豪华场所。
Example pinyin: tā de shēng huó yí xiàng hěn kuò chuò , jīng cháng chū rù háo huá chǎng suǒ 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy luôn rất sang trọng, thường xuyên ra vào các nơi sang trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống sang trọng, tiêu xài thoải mái.
Nghĩa phụ
English
Living luxuriously, spending freely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奢侈,有派头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!