Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阔步高谈
Pinyin: kuò bù gāo tán
Meanings: Bước đi mạnh mẽ và nói chuyện hào hứng, đầy khí thế., To stride confidently while speaking enthusiastically and assertively., 阔步迈大步。潇洒地迈着大步,随意地高声交谈。比喻言行不受束缚。[出处]《三国志·魏志·文帝纪》“号曰《皇览》”裴松之注引《魏书·曹丕》乃弘三章之教,恺悌之化,欲使曩时累息之民,得阔步高谈,无危惧之心。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 活, 门, 止, 亠, 冋, 口, 炎, 讠
Chinese meaning: 阔步迈大步。潇洒地迈着大步,随意地高声交谈。比喻言行不受束缚。[出处]《三国志·魏志·文帝纪》“号曰《皇览》”裴松之注引《魏书·曹丕》乃弘三章之教,恺悌之化,欲使曩时累息之民,得阔步高谈,无危惧之心。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính tích cực, thường mô tả người có tư duy lãnh đạo hoặc tầm nhìn lớn.
Example: 他在台上阔步高谈,赢得了观众的阵阵掌声。
Example pinyin: tā zài tái shàng kuò bù gāo tán , yíng dé le guān zhòng de zhèn zhèn zhǎng shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy trên sân khấu bước mạnh mẽ và nói chuyện hào hứng, nhận được những tràng pháo tay từ khán giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước đi mạnh mẽ và nói chuyện hào hứng, đầy khí thế.
Nghĩa phụ
English
To stride confidently while speaking enthusiastically and assertively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阔步迈大步。潇洒地迈着大步,随意地高声交谈。比喻言行不受束缚。[出处]《三国志·魏志·文帝纪》“号曰《皇览》”裴松之注引《魏书·曹丕》乃弘三章之教,恺悌之化,欲使曩时累息之民,得阔步高谈,无危惧之心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế