Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阔少
Pinyin: kuò shào
Meanings: The young master of a wealthy family., Cậu ấm, công tử con nhà giàu., ①称有钱人家的子弟。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 活, 门, 丿, 小
Chinese meaning: ①称有钱人家的子弟。
Grammar: Danh từ mang ý tiêu cực, thường dùng để ám chỉ người trẻ tuổi sống dựa vào gia đình giàu có.
Example: 那个阔少整天开着豪车到处炫耀。
Example pinyin: nà ge kuò shǎo zhěng tiān kāi zhe háo chē dào chù xuàn yào 。
Tiếng Việt: Cậu ấm đó suốt ngày lái xe sang đi khoe khoang khắp nơi.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cậu ấm, công tử con nhà giàu.
Nghĩa phụ
English
The young master of a wealthy family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称有钱人家的子弟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
