Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阔人
Pinyin: kuò rén
Meanings: A wealthy person, someone from the upper class of society., Người giàu có, thuộc tầng lớp thượng lưu xã hội., ①旧称有钱的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 活, 门, 人
Chinese meaning: ①旧称有钱的人。
Grammar: Danh từ đếm được, thường được dùng kèm với số từ hoặc đại từ sở hữu.
Example: 那些阔人经常出入高档餐厅和俱乐部。
Example pinyin: nà xiē kuò rén jīng cháng chū rù gāo dàng cān tīng hé jù lè bù 。
Tiếng Việt: Những người giàu có thường xuyên ra vào các nhà hàng sang trọng và câu lạc bộ.

📷 Góc nhìn cao của nhóm lớn người mỉm cười chạy cùng nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người giàu có, thuộc tầng lớp thượng lưu xã hội.
Nghĩa phụ
English
A wealthy person, someone from the upper class of society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧称有钱的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
