Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阒然无声
Pinyin: qù rán wú shēng
Meanings: Completely silent, not a sound could be heard., Im ắng hoàn toàn, không phát ra một âm thanh nào., 形容寂寞得一点声音也没有。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第一回“那些眠鸥宿鹭,阒然无声。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 狊, 门, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 尢, 士
Chinese meaning: 形容寂寞得一点声音也没有。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第一回“那些眠鸥宿鹭,阒然无声。”
Grammar: Thường được dùng trong văn tả cảnh, mang tính chất mô tả sâu sắc.
Example: 夜深人静时,整个村庄阒然无声。
Example pinyin: yè shēn rén jìng shí , zhěng gè cūn zhuāng qù rán wú shēng 。
Tiếng Việt: Khi đêm khuya tĩnh lặng, cả ngôi làng hoàn toàn im ắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Im ắng hoàn toàn, không phát ra một âm thanh nào.
Nghĩa phụ
English
Completely silent, not a sound could be heard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容寂寞得一点声音也没有。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第一回“那些眠鸥宿鹭,阒然无声。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế