Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阒无一人

Pinyin: qù wú yī rén

Meanings: Not a single person around, totally deserted., Không có lấy một người, hoàn toàn vắng lặng., 阒空。指空荡荡,没有一人。[出处]清·刘献廷《广阳杂记》卷四曾梦至一处,见禅床几杖萧然,而阒无一人。”[例]逾墙入视,则~。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之二》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 狊, 门, 一, 尢, 人

Chinese meaning: 阒空。指空荡荡,没有一人。[出处]清·刘献廷《广阳杂记》卷四曾梦至一处,见禅床几杖萧然,而阒无一人。”[例]逾墙入视,则~。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之二》。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự vắng vẻ, thường kết hợp với các địa điểm cụ thể.

Example: 废墟里阒无一人,显得格外凄凉。

Example pinyin: fèi xū lǐ qù wú yì rén , xiǎn de gé wài qī liáng 。

Tiếng Việt: Trong khu đổ nát không có lấy một người, trông thật hoang vắng.

阒无一人
qù wú yī rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có lấy một người, hoàn toàn vắng lặng.

Not a single person around, totally deserted.

阒空。指空荡荡,没有一人。[出处]清·刘献廷《广阳杂记》卷四曾梦至一处,见禅床几杖萧然,而阒无一人。”[例]逾墙入视,则~。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之二》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阒无一人 (qù wú yī rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung