Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阑干

Pinyin: lán gān

Meanings: Handrail (usually found on stairs, balconies, etc.)., Tay vịn (thường ở cầu thang, ban công...)., ①纵横交织;弥漫嵌合。[例]瀚海阑干百丈冰。*②用竹、木、金属等制成的遮拦物。*③横流的样子。[例]忍不住泪珠阑干。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 柬, 门, 干

Chinese meaning: ①纵横交织;弥漫嵌合。[例]瀚海阑干百丈冰。*②用竹、木、金属等制成的遮拦物。*③横流的样子。[例]忍不住泪珠阑干。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả phần cấu trúc hỗ trợ như lan can, tay vịn. Thường đứng trước các bổ ngữ chỉ vị trí, ví dụ: 桥上的阑干 (tay vịn trên cầu).

Example: 这座桥的阑干很坚固。

Example pinyin: zhè zuò qiáo de lán gān hěn jiān gù 。

Tiếng Việt: Tay vịn của cây cầu này rất chắc chắn.

阑干
lán gān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tay vịn (thường ở cầu thang, ban công...).

Handrail (usually found on stairs, balconies, etc.).

纵横交织;弥漫嵌合。瀚海阑干百丈冰

用竹、木、金属等制成的遮拦物

横流的样子。忍不住泪珠阑干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阑干 (lán gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung