Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阑尾

Pinyin: lán wěi

Meanings: Ruột thừa (phần cuối cùng của ruột già hình con giun)., Appendix (the worm-shaped end part of the large intestine)., ①盲肠末端的蚯蚓状器官。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 柬, 门, 尸, 毛

Chinese meaning: ①盲肠末端的蚯蚓状器官。

Grammar: Danh từ đơn chỉ bộ phận cơ thể, thường được dùng trong y học. Không có đặc điểm ngữ pháp đặc biệt ngoài việc là danh từ cụ thể.

Example: 他的阑尾发炎了,需要手术。

Example pinyin: tā de lán wěi fā yán le , xū yào shǒu shù 。

Tiếng Việt: Ruột thừa của anh ấy bị viêm và cần phải phẫu thuật.

阑尾 - lán wěi
阑尾
lán wěi

📷 Minh họa y tế ruột thừa bình thường và viêm. Sơ đồ so sánh ruột thừa khỏe mạnh với ruột thừa bị ảnh hưởng bởi viêm ruột thừa, làm nổi bật ruột già và vị trí của ruột thừa trong hệ tiêu hó

阑尾
lán wěi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ruột thừa (phần cuối cùng của ruột già hình con giun).

Appendix (the worm-shaped end part of the large intestine).

盲肠末端的蚯蚓状器官

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...