Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阐释

Pinyin: chǎn shì

Meanings: Giải thích hoặc làm rõ ý nghĩa của một khái niệm hoặc văn bản., To interpret or clarify the meaning of a concept or text., ①阐明陈述并解释。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 单, 门, 釆

Chinese meaning: ①阐明陈述并解释。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc phân tích sâu, liên quan đến giải thích ý nghĩa của một tài liệu hoặc ý tưởng trừu tượng. Có thể dùng thay cho 阐明, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn.

Example: 这篇文章旨在阐释这个理论的基本原则。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng zhǐ zài chǎn shì zhè ge lǐ lùn de jī běn yuán zé 。

Tiếng Việt: Bài viết này nhằm giải thích các nguyên tắc cơ bản của lý thuyết này.

阐释
chǎn shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích hoặc làm rõ ý nghĩa của một khái niệm hoặc văn bản.

To interpret or clarify the meaning of a concept or text.

阐明陈述并解释

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...