Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阐扬
Pinyin: chǎn yáng
Meanings: To propagate widely and promote the value of a certain idea, theory, or moral principle., Truyền bá rộng rãi, phát huy giá trị của một tư tưởng, lý thuyết, hoặc đạo đức nào đó., ①阐明并宣扬。[例]阐扬义理。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 单, 门, 扌
Chinese meaning: ①阐明并宣扬。[例]阐扬义理。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là một ý tưởng hoặc giá trị cụ thể.
Example: 我们要阐扬中华优秀传统文化。
Example pinyin: wǒ men yào chǎn yáng zhōng huá yōu xiù chuán tǒng wén huà 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần truyền bá rộng rãi nền văn hóa truyền thống ưu tú của Trung Hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền bá rộng rãi, phát huy giá trị của một tư tưởng, lý thuyết, hoặc đạo đức nào đó.
Nghĩa phụ
English
To propagate widely and promote the value of a certain idea, theory, or moral principle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阐明并宣扬。阐扬义理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!