Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阐发

Pinyin: chǎn fā

Meanings: Giải thích rõ ràng, làm sáng tỏ ý nghĩa hoặc nội dung sâu sắc của một vấn đề., To explain clearly, illuminate the profound meaning or content of a matter., ①阐明并发挥。[例]这篇文章阐发了辛亥革命的历史意义。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 单, 门, 发

Chinese meaning: ①阐明并发挥。[例]这篇文章阐发了辛亥革命的历史意义。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ trừu tượng (ý tưởng, quan điểm, lý thuyết...).

Example: 他的演讲深入地阐发了这个理论。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng shēn rù dì chǎn fā le zhè ge lǐ lùn 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông giải thích sâu sắc lý thuyết này.

阐发
chǎn fā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích rõ ràng, làm sáng tỏ ý nghĩa hoặc nội dung sâu sắc của một vấn đề.

To explain clearly, illuminate the profound meaning or content of a matter.

阐明并发挥。这篇文章阐发了辛亥革命的历史意义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阐发 (chǎn fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung