Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阉鸡
Pinyin: yān jī
Meanings: Gà thiến, Capon, ①被阉过的公鸡。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 奄, 门, 又, 鸟
Chinese meaning: ①被阉过的公鸡。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc chăn nuôi.
Example: 阉鸡肉质鲜嫩。
Example pinyin: yān jī ròu zhì xiān nèn 。
Tiếng Việt: Thịt gà thiến rất mềm và ngon.

📷 Chicken drawn in a graphic style.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gà thiến
Nghĩa phụ
English
Capon
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被阉过的公鸡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
