Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阉寺

Pinyin: yān sì

Meanings: Monastic eunuch, Hoạn quan ở chùa, ①指宦官。[例]思逸虽身在阉寺,而性颇豪率。——《魏书·刘思逸传》。[例]正是未到宫墙沾圣化,先从阉寺乞私恩。——《梼杌闲评——明珠缘》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 奄, 门, 土, 寸

Chinese meaning: ①指宦官。[例]思逸虽身在阉寺,而性颇豪率。——《魏书·刘思逸传》。[例]正是未到宫墙沾圣化,先从阉寺乞私恩。——《梼杌闲评——明珠缘》。

Grammar: Danh từ ít phổ biến, chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử cụ thể.

Example: 在一些寺庙中也有阉寺服务。

Example pinyin: zài yì xiē sì miào zhōng yě yǒu yān sì fú wù 。

Tiếng Việt: Ở một số ngôi chùa cũng có hoạn quan phục vụ.

阉寺
yān sì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoạn quan ở chùa

Monastic eunuch

指宦官。思逸虽身在阉寺,而性颇豪率。——《魏书·刘思逸传》。正是未到宫墙沾圣化,先从阉寺乞私恩。——《梼杌闲评——明珠缘》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阉寺 (yān sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung