Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阉割

Pinyin: yān gē

Meanings: Castrate, Thiến (động vật hoặc người), ①切除睾丸或卵巢。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 奄, 门, 刂, 害

Chinese meaning: ①切除睾丸或卵巢。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc thú y.

Example: 古代有些奴隶会被阉割。

Example pinyin: gǔ dài yǒu xiē nú lì huì bèi yān gē 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, một số nô lệ bị thiến.

阉割
yān gē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiến (động vật hoặc người)

Castrate

切除睾丸或卵巢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阉割 (yān gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung