Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阈值

Pinyin: yù zhí

Meanings: Ngưỡng, mức giới hạn, Threshold value, ①在自动控制系统中能产生一个校正动作的最小输入值。*②刺激引起应激组织反应的最低值。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 或, 门, 亻, 直

Chinese meaning: ①在自动控制系统中能产生一个校正动作的最小输入值。*②刺激引起应激组织反应的最低值。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường dùng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật.

Example: 这个传感器的阈值需要调整。

Example pinyin: zhè ge chuán gǎn qì de yù zhí xū yào tiáo zhěng 。

Tiếng Việt: Ngưỡng của cảm biến này cần phải điều chỉnh.

阈值
yù zhí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngưỡng, mức giới hạn

Threshold value

在自动控制系统中能产生一个校正动作的最小输入值

刺激引起应激组织反应的最低值

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阈值 (yù zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung