Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阆苑琼楼

Pinyin: làng yuàn qióng lóu

Meanings: Magnificent buildings like those in paradise, Kiến trúc nguy nga tráng lệ như trong cõi tiên, 阆空旷,宽阔;琼赤色玉。广大的园林,华美的楼阁。传说中的神仙住处。也指皇帝贵族的宫苑。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第十一回“里面阆苑琼楼,奇花异草,奥妙非常。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 良, 门, 夗, 艹, 京, 王, 娄, 木

Chinese meaning: 阆空旷,宽阔;琼赤色玉。广大的园林,华美的楼阁。传说中的神仙住处。也指皇帝贵族的宫苑。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第十一回“里面阆苑琼楼,奇花异草,奥妙非常。”

Grammar: Thành ngữ mô tả vẻ đẹp xa hoa và huyền ảo của các công trình kiến trúc.

Example: 这些建筑宛如阆苑琼楼一般。

Example pinyin: zhè xiē jiàn zhù wǎn rú láng yuàn qióng lóu yì bān 。

Tiếng Việt: Những công trình kiến trúc này trông giống như những lâu đài trong cõi tiên.

阆苑琼楼
làng yuàn qióng lóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiến trúc nguy nga tráng lệ như trong cõi tiên

Magnificent buildings like those in paradise

阆空旷,宽阔;琼赤色玉。广大的园林,华美的楼阁。传说中的神仙住处。也指皇帝贵族的宫苑。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第十一回“里面阆苑琼楼,奇花异草,奥妙非常。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...