Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阅读

Pinyin: yuè dú

Meanings: To read, Đọc, ①看书或读书;观览文件图书。[例]阅读课。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 兑, 门, 卖, 讠

Chinese meaning: ①看书或读书;观览文件图书。[例]阅读课。

Grammar: Động từ ghép, phổ biến trong mọi ngữ cảnh liên quan đến việc đọc.

Example: 每天花点时间阅读是非常有益的。

Example pinyin: měi tiān huā diǎn shí jiān yuè dú shì fēi cháng yǒu yì de 。

Tiếng Việt: Dành thời gian mỗi ngày để đọc sách rất có ích.

阅读
yuè dú
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đọc

To read

看书或读书;观览文件图书。阅读课

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阅读 (yuè dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung