Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阅览
Pinyin: yuè lǎn
Meanings: Đọc sách báo, tài liệu, Read books, newspapers, materials, ①观看;观赏。同“阅读”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 兑, 门, 〢, 丶, 见, 𠂉
Chinese meaning: ①观看;观赏。同“阅读”。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập hoặc nghiên cứu.
Example: 图书馆是大家阅览的好地方。
Example pinyin: tú shū guǎn shì dà jiā yuè lǎn de hǎo dì fāng 。
Tiếng Việt: Thư viện là nơi tốt để mọi người đọc sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc sách báo, tài liệu
Nghĩa phụ
English
Read books, newspapers, materials
Nghĩa tiếng trung
中文释义
观看;观赏。同“阅读”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!