Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阅历
Pinyin: yuè lì
Meanings: Experience, Kinh nghiệm, trải nghiệm, ①指过去所经历的事迹。[例]阅历三旬,贼以飞梯,鹅车,木驴等四面齐攻,城欲陷者数。——《旧唐书·吐蕃传》。[例]历任的职务。阅历浅。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 兑, 门, 力, 厂
Chinese meaning: ①指过去所经历的事迹。[例]阅历三旬,贼以飞梯,鹅车,木驴等四面齐攻,城欲陷者数。——《旧唐书·吐蕃传》。[例]历任的职务。阅历浅。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng để nói về kiến thức và hiểu biết tích lũy được qua thời gian.
Example: 他的阅历非常丰富。
Example pinyin: tā de yuè lì fēi cháng fēng fù 。
Tiếng Việt: Kinh nghiệm của anh ấy rất phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh nghiệm, trải nghiệm
Nghĩa phụ
English
Experience
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指过去所经历的事迹。阅历三旬,贼以飞梯,鹅车,木驴等四面齐攻,城欲陷者数。——《旧唐书·吐蕃传》。历任的职务。阅历浅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!