Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阅卷
Pinyin: yuè juàn
Meanings: Chấm bài thi, Grade exam papers, ①评判考卷。*②检察院、法院等政法机关的办案人员审读有关的案卷。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 兑, 门, 㔾, 龹
Chinese meaning: ①评判考卷。*②检察院、法院等政法机关的办案人员审读有关的案卷。
Grammar: Động từ ghép, hay dùng trong ngữ cảnh giáo dục.
Example: 老师正在阅卷。
Example pinyin: lǎo shī zhèng zài yuè juàn 。
Tiếng Việt: Giáo viên đang chấm bài thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấm bài thi
Nghĩa phụ
English
Grade exam papers
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评判考卷
检察院、法院等政法机关的办案人员审读有关的案卷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!