Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阅兵

Pinyin: yuè bīng

Meanings: Military parade, Diễu binh, duyệt binh, ①即检阅车马兵员装备等。[例]国庆阅兵式。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 兑, 门, 丘, 八

Chinese meaning: ①即检阅车马兵员装备等。[例]国庆阅兵式。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc lễ kỷ niệm lớn.

Example: 国庆节那天举行了盛大的阅兵仪式。

Example pinyin: guó qìng jié nà tiān jǔ xíng le shèng dà de yuè bīng yí shì 。

Tiếng Việt: Ngày Quốc khánh đã diễn ra buổi lễ diễu binh hoành tráng.

阅兵
yuè bīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễu binh, duyệt binh

Military parade

即检阅车马兵员装备等。国庆阅兵式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阅兵 (yuè bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung