Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阅人多矣

Pinyin: yuè rén duō yǐ

Meanings: Have seen and met many kinds of people, Đã gặp nhiều người, từng trải qua nhiều loại người, 形容人阅历多,跟各种各样的人打过交道,一眼就能看出人的好坏以至于他的前程。[出处]《旧唐书·房玄龄传》“仆阅人多矣,未见如此郎者,必成伟器。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 兑, 门, 人, 夕, 厶, 矢

Chinese meaning: 形容人阅历多,跟各种各样的人打过交道,一眼就能看出人的好坏以至于他的前程。[出处]《旧唐书·房玄龄传》“仆阅人多矣,未见如此郎者,必成伟器。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường sử dụng để miêu tả sự từng trải và kinh nghiệm sâu rộng về con người.

Example: 老教授阅人多矣,一眼就能看出学生的性格。

Example pinyin: lǎo jiào shòu yuè rén duō yǐ , yì yǎn jiù néng kàn chū xué shēng de xìng gé 。

Tiếng Việt: Giáo sư già đã từng gặp rất nhiều người, chỉ cần liếc mắt một cái là có thể nhận ra tính cách của học sinh.

阅人多矣
yuè rén duō yǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đã gặp nhiều người, từng trải qua nhiều loại người

Have seen and met many kinds of people

形容人阅历多,跟各种各样的人打过交道,一眼就能看出人的好坏以至于他的前程。[出处]《旧唐书·房玄龄传》“仆阅人多矣,未见如此郎者,必成伟器。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阅人多矣 (yuè rén duō yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung