Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Pavilion, tower, or upper floor., Gác, lầu, tầng trên, ①通“搁”。放置,搁置。[例]险绝之处,傍凿山崖而施版梁为阁。——《史记·高祖本纪》集解引崔浩。[合]阁笔(停笔。同搁笔);阁压(搁置积压)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 各, 门

Chinese meaning: ①通“搁”。放置,搁置。[例]险绝之处,傍凿山崖而施版梁为阁。——《史记·高祖本纪》集解引崔浩。[合]阁笔(停笔。同搁笔);阁压(搁置积压)。

Hán Việt reading: các

Grammar: Dùng để chỉ cấu trúc tầng hoặc đồ nội thất dạng kệ.

Example: 书都放在书阁上。

Example pinyin: shū dōu fàng zài shū gé shàng 。

Tiếng Việt: Sách đều được đặt trên giá sách.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gác, lầu, tầng trên

các

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pavilion, tower, or upper floor.

通“搁”。放置,搁置。险绝之处,傍凿山崖而施版梁为阁。——《史记·高祖本纪》集解引崔浩。阁笔(停笔。同搁笔);阁压(搁置积压)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...