Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阁楼

Pinyin: gé lóu

Meanings: Attic, loft, Gác xép, tầng áp mái, ①屋顶层内的房间。[例]但是他克服了恐惧,很快就到了阁楼上,他的瞭望所。——《火烧敌军司令部》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 各, 门, 娄, 木

Chinese meaning: ①屋顶层内的房间。[例]但是他克服了恐惧,很快就到了阁楼上,他的瞭望所。——《火烧敌军司令部》。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường đi kèm với động từ liên quan đến lưu trữ hoặc sắp đặt.

Example: 他们把旧东西都放在阁楼里。

Example pinyin: tā men bǎ jiù dōng xī dōu fàng zài gé lóu lǐ 。

Tiếng Việt: Họ để tất cả đồ cũ trong gác xép.

阁楼
gé lóu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gác xép, tầng áp mái

Attic, loft

屋顶层内的房间。但是他克服了恐惧,很快就到了阁楼上,他的瞭望所。——《火烧敌军司令部》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阁楼 (gé lóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung