Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阁僚

Pinyin: gé liáo

Meanings: Các quan chức cấp cao trong chính phủ hoặc nội các., Senior officials in the government or cabinet., ①内阁,部长们。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 各, 门, 亻, 尞

Chinese meaning: ①内阁,部长们。

Grammar: Danh từ chính trị, thường dùng trong ngữ cảnh chính phủ.

Example: 国家大事由阁僚共同商议。

Example pinyin: guó jiā dà shì yóu gé liáo gòng tóng shāng yì 。

Tiếng Việt: Việc quốc gia do các quan chức cấp cao cùng bàn bạc.

阁僚
gé liáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các quan chức cấp cao trong chính phủ hoặc nội các.

Senior officials in the government or cabinet.

内阁,部长们

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阁僚 (gé liáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung