Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阁下

Pinyin: gé xià

Meanings: Cách xưng hô lịch sự, tôn trọng, thường dùng để chỉ người có địa vị cao., A respectful form of address, often used for someone of high status., ①具有显赫的地位、尊严或价值的人——用作对某些高级的显要人物(如罗马天主教主教、国家的统治者、大使、总督)的尊称或称呼;泛指对人的敬称。[例]阁下为仆税驾十五日,朝觞夕咏,颇极平之欢。——唐·白居易《与刘苏州书》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 各, 门, 一, 卜

Chinese meaning: ①具有显赫的地位、尊严或价值的人——用作对某些高级的显要人物(如罗马天主教主教、国家的统治者、大使、总督)的尊称或称呼;泛指对人的敬称。[例]阁下为仆税驾十五日,朝觞夕咏,颇极平之欢。——唐·白居易《与刘苏州书》。

Grammar: Từ kính ngữ, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết chính thức.

Example: 请问阁下尊姓大名?

Example pinyin: qǐng wèn gé xià zūn xìng dà míng ?

Tiếng Việt: Xin hỏi quý danh của ngài là gì?

阁下
gé xià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách xưng hô lịch sự, tôn trọng, thường dùng để chỉ người có địa vị cao.

A respectful form of address, often used for someone of high status.

具有显赫的地位、尊严或价值的人——用作对某些高级的显要人物(如罗马天主教主教、国家的统治者、大使、总督)的尊称或称呼;泛指对人的敬称。阁下为仆税驾十五日,朝觞夕咏,颇极平之欢。——唐·白居易《与刘苏州书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...