Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阀门
Pinyin: fá mén
Meanings: Valve (in piping systems or machinery)., Van (trong hệ thống đường ống, máy móc)., ①利用一个活动部件来开、关或部分地挡住一个或更多的开口或通道,使液流、空气流或其他气流或大量松散物料可以流出、堵住或得到调节的一种装置;亦指阀芯,这一装置的活动部件。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 伐, 门
Chinese meaning: ①利用一个活动部件来开、关或部分地挡住一个或更多的开口或通道,使液流、空气流或其他气流或大量松散物料可以流出、堵住或得到调节的一种装置;亦指阀芯,这一装置的活动部件。
Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường dùng trong các lĩnh vực công nghiệp và cơ khí.
Example: 请检查一下阀门是否关闭。
Example pinyin: qǐng jiǎn chá yí xià fá mén shì fǒu guān bì 。
Tiếng Việt: Hãy kiểm tra xem van có đóng không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Van (trong hệ thống đường ống, máy móc).
Nghĩa phụ
English
Valve (in piping systems or machinery).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用一个活动部件来开、关或部分地挡住一个或更多的开口或通道,使液流、空气流或其他气流或大量松散物料可以流出、堵住或得到调节的一种装置;亦指阀芯,这一装置的活动部件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!