Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闾阎安堵
Pinyin: lǘ yán ān dǔ
Meanings: Refers to peaceful life in villages without disturbances., Chỉ cuộc sống bình yên trong các xóm làng, không có biến động., 指平民安居。[出处]清昭槤《啸亭杂录·朱白泉狱中上百朱二公书》“额捐赀集勇,谨守疆埸,绝济匪之源,挫触藩之锐,卒能化枭为鸠,闾阎安堵。”[例]游衰世之国者,行于其野,~,击壤以嬉,如是者民类治世。——严复《论中国教化之退》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 吕, 门, 臽, 女, 宀, 土, 者
Chinese meaning: 指平民安居。[出处]清昭槤《啸亭杂录·朱白泉狱中上百朱二公书》“额捐赀集勇,谨守疆埸,绝济匪之源,挫触藩之锐,卒能化枭为鸠,闾阎安堵。”[例]游衰世之国者,行于其野,~,击壤以嬉,如是者民类治世。——严复《论中国教化之退》。
Grammar: Thành ngữ cổ, miêu tả trạng thái an lành của xã hội.
Example: 天下太平,闾阎安堵。
Example pinyin: tiān xià tài píng , lǘ yán ān dǔ 。
Tiếng Việt: Đất nước thái bình, xóm làng yên ổn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ cuộc sống bình yên trong các xóm làng, không có biến động.
Nghĩa phụ
English
Refers to peaceful life in villages without disturbances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指平民安居。[出处]清昭槤《啸亭杂录·朱白泉狱中上百朱二公书》“额捐赀集勇,谨守疆埸,绝济匪之源,挫触藩之锐,卒能化枭为鸠,闾阎安堵。”[例]游衰世之国者,行于其野,~,击壤以嬉,如是者民类治世。——严复《论中国教化之退》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế