Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闾里
Pinyin: lǘ lǐ
Meanings: Chỉ xóm làng, nơi cư trú của dân chúng., Refers to villages or neighborhoods where common people live., ①乡里。[例]听闾里以版图。——《周礼·小宰》。[例]虽在闾里,慨然有董正天下之志。——《后汉书·岑晊传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 吕, 门, 一, 甲
Chinese meaning: ①乡里。[例]听闾里以版图。——《周礼·小宰》。[例]虽在闾里,慨然有董正天下之志。——《后汉书·岑晊传》。
Grammar: Danh từ miêu tả môi trường sống của người dân trong xã hội xưa.
Example: 闾里和睦,邻里之间相处融洽。
Example pinyin: lǘ lǐ hé mù , lín lǐ zhī jiān xiāng chǔ róng qià 。
Tiếng Việt: Xóm làng hòa thuận, hàng xóm sống với nhau rất hòa hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ xóm làng, nơi cư trú của dân chúng.
Nghĩa phụ
English
Refers to villages or neighborhoods where common people live.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乡里。听闾里以版图。——《周礼·小宰》。虽在闾里,慨然有董正天下之志。——《后汉书·岑晊传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!