Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闾左

Pinyin: lǘ zuǒ

Meanings: Trong thời xưa, chỉ những người nghèo khó ở khu vực bên trái cổng làng., In ancient times, referred to the poor people living on the left side of the village gate., ①居于里门左边的平民百姓,里门左侧是古代贫苦人民居住的地区,也指贫苦人民,即平民,借指戍边的兵士。[例]陈胜、吴广起于闾左。[例]发闾左适戍渔阳。——《史记·陈涉世家》。[例]入闾左呼子弟。——明·高启《书博鸡者事》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 吕, 门, 工, 𠂇

Chinese meaning: ①居于里门左边的平民百姓,里门左侧是古代贫苦人民居住的地区,也指贫苦人民,即平民,借指戍边的兵士。[例]陈胜、吴广起于闾左。[例]发闾左适戍渔阳。——《史记·陈涉世家》。[例]入闾左呼子弟。——明·高启《书博鸡者事》。

Grammar: Danh từ cổ, ít sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 闾左多为贫苦百姓。

Example pinyin: lǘ zuǒ duō wèi pín kǔ bǎi xìng 。

Tiếng Việt: Bên trái cổng làng phần lớn là dân nghèo khổ.

闾左
lǘ zuǒ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong thời xưa, chỉ những người nghèo khó ở khu vực bên trái cổng làng.

In ancient times, referred to the poor people living on the left side of the village gate.

居于里门左边的平民百姓,里门左侧是古代贫苦人民居住的地区,也指贫苦人民,即平民,借指戍边的兵士。陈胜、吴广起于闾左。发闾左适戍渔阳。——《史记·陈涉世家》。入闾左呼子弟。——明·高启《书博鸡者事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闾左 (lǘ zuǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung