Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闻鸡起舞
Pinyin: wén jī qǐ wǔ
Meanings: To rise and practice upon hearing the rooster crow. Refers to a strong will and diligence in self-improvement., Nghe tiếng gà gáy liền thức dậy tập luyện. Chỉ ý chí kiên cường, chăm chỉ rèn luyện bản thân., 听到鸡叫就起来舞剑。[又]比喻有志报国的人及时奋起。[出处]《晋书·祖逖传》“中夜闻荒鸡鸣,蹴琨觉,曰‘此非恶声也。’因起舞。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 耳, 门, 又, 鸟, 巳, 走, 一, 卌, 舛, 𠂉
Chinese meaning: 听到鸡叫就起来舞剑。[又]比喻有志报国的人及时奋起。[出处]《晋书·祖逖传》“中夜闻荒鸡鸣,蹴琨觉,曰‘此非恶声也。’因起舞。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng để miêu tả lòng quyết tâm và kỷ luật cao.
Example: 他每天闻鸡起舞,坚持不懈地练习武术。
Example pinyin: tā měi tiān wén jī qǐ wǔ , jiān chí bú xiè dì liàn xí wǔ shù 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều nghe tiếng gà gáy liền thức dậy, chăm chỉ luyện võ không ngừng nghỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe tiếng gà gáy liền thức dậy tập luyện. Chỉ ý chí kiên cường, chăm chỉ rèn luyện bản thân.
Nghĩa phụ
English
To rise and practice upon hearing the rooster crow. Refers to a strong will and diligence in self-improvement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
听到鸡叫就起来舞剑。[又]比喻有志报国的人及时奋起。[出处]《晋书·祖逖传》“中夜闻荒鸡鸣,蹴琨觉,曰‘此非恶声也。’因起舞。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế