Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闻风远遁
Pinyin: wén fēng yuǎn dùn
Meanings: To run away to a distant place upon hearing the news., Nghe tin tức liền trốn thật xa., 风风声,消息;远遁远逃。听到一点风声就逃得远远的。[出处]明·冯梦龙《古今小说·木绵庵郑虎臣报冤》“贾似道打听得蒙古有事北归,鄂州围解,遂将议和称臣纳币之事瞒过不提,上表夸张己功。只说蒙古俱己威名,闻风远遁。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 耳, 门, 㐅, 几, 元, 辶, 盾
Chinese meaning: 风风声,消息;远遁远逃。听到一点风声就逃得远远的。[出处]明·冯梦龙《古今小说·木绵庵郑虎臣报冤》“贾似道打听得蒙古有事北归,鄂州围解,遂将议和称臣纳币之事瞒过不提,上表夸张己功。只说蒙古俱己威名,闻风远遁。”
Grammar: Giống với '闻风远扬', nhấn mạnh hành động trốn tránh thật xa.
Example: 贼人闻风远遁,不知所踪。
Example pinyin: zéi rén wén fēng yuǎn dùn , bù zhī suǒ zōng 。
Tiếng Việt: Tên trộm nghe tin tức liền trốn biệt, không biết tung tích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe tin tức liền trốn thật xa.
Nghĩa phụ
English
To run away to a distant place upon hearing the news.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风风声,消息;远遁远逃。听到一点风声就逃得远远的。[出处]明·冯梦龙《古今小说·木绵庵郑虎臣报冤》“贾似道打听得蒙古有事北归,鄂州围解,遂将议和称臣纳币之事瞒过不提,上表夸张己功。只说蒙古俱己威名,闻风远遁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế