Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闻风而动

Pinyin: wén fēng ér dòng

Meanings: To act immediately upon hearing the news., Nghe tin tức liền hành động ngay., 风风声,消息。一听到风声,就立刻起来响应。[出处]宋·陈亮《祭赵尉母夫人文》“登堂莫及,闻风而起。”[例]这时,石一歌”也~了。——王西彦《骗子和打手》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 耳, 门, 㐅, 几, 一, 云, 力

Chinese meaning: 风风声,消息。一听到风声,就立刻起来响应。[出处]宋·陈亮《祭赵尉母夫人文》“登堂莫及,闻风而起。”[例]这时,石一歌”也~了。——王西彦《骗子和打手》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để biểu đạt sự nhanh nhẹn khi phản ứng trước tin tức.

Example: 他们闻风而动,迅速组织了救援队伍。

Example pinyin: tā men wén fēng ér dòng , xùn sù zǔ zhī le jiù yuán duì wu 。

Tiếng Việt: Họ nghe tin tức liền hành động ngay, nhanh chóng tổ chức đội cứu hộ.

闻风而动
wén fēng ér dòng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe tin tức liền hành động ngay.

To act immediately upon hearing the news.

风风声,消息。一听到风声,就立刻起来响应。[出处]宋·陈亮《祭赵尉母夫人文》“登堂莫及,闻风而起。”[例]这时,石一歌”也~了。——王西彦《骗子和打手》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...