Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闻风而兴

Pinyin: wén fēng ér xīng

Meanings: To take action quickly after hearing the news., Nghe tin tức rồi bắt đầu hành động một cách nhanh chóng., 一听到风声,就立刻起来响应。同闻风而起”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 耳, 门, 㐅, 几, 一, 八, 𭕄

Chinese meaning: 一听到风声,就立刻起来响应。同闻风而起”。

Grammar: Thường miêu tả sự nhạy bén trong việc phản ứng trước thông tin mới.

Example: 他闻风而兴,立刻开始行动。

Example pinyin: tā wén fēng ér xīng , lì kè kāi shǐ xíng dòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nghe tin tức liền nhanh chóng bắt đầu hành động.

闻风而兴
wén fēng ér xīng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe tin tức rồi bắt đầu hành động một cách nhanh chóng.

To take action quickly after hearing the news.

一听到风声,就立刻起来响应。同闻风而起”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闻风而兴 (wén fēng ér xīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung