Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闻风破胆
Pinyin: wén fēng pò dǎn
Meanings: To become extremely frightened upon hearing a rumor., Nghe phong thanh đã sợ hãi mất mật, tâm lý bị phá vỡ., 听到一点风声就吓破了胆。形容对某种力量的极度惶恐。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 耳, 门, 㐅, 几, 皮, 石, 旦, 月
Chinese meaning: 听到一点风声就吓破了胆。形容对某种力量的极度惶恐。
Grammar: Cấu trúc tương tự như '闻风丧胆', nhưng nhấn mạnh hơn về sự tan vỡ tâm lý.
Example: 敌军闻风破胆,不敢应战。
Example pinyin: dí jūn wén fēng pò dǎn , bù gǎn yìng zhàn 。
Tiếng Việt: Quân địch nghe tin đã sợ mất mật, không dám ra chiến đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe phong thanh đã sợ hãi mất mật, tâm lý bị phá vỡ.
Nghĩa phụ
English
To become extremely frightened upon hearing a rumor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
听到一点风声就吓破了胆。形容对某种力量的极度惶恐。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế