Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闻风丧胆
Pinyin: wén fēng sàng dǎn
Meanings: To be terrified upon hearing some news., Nghe thấy tin tức thì sợ hãi mất mật, hoảng loạn., 丧胆吓破了胆。听到风声,就吓得丧失的勇气。形容对某种力量非常恐惧。[例]我军如下山猛虎,敌人闻风丧胆,溃不成军。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 耳, 门, 㐅, 几, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 旦, 月
Chinese meaning: 丧胆吓破了胆。听到风声,就吓得丧失的勇气。形容对某种力量非常恐惧。[例]我军如下山猛虎,敌人闻风丧胆,溃不成军。
Grammar: Thành ngữ có cấu trúc chủ ngữ + 闻风丧胆. Thường dùng để miêu tả sự hoảng sợ cực độ của đối phương.
Example: 敌人闻风丧胆,纷纷逃跑。
Example pinyin: dí rén wén fēng sàng dǎn , fēn fēn táo pǎo 。
Tiếng Việt: Kẻ thù nghe tin thì sợ hãi mất mật, đều chạy trốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe thấy tin tức thì sợ hãi mất mật, hoảng loạn.
Nghĩa phụ
English
To be terrified upon hearing some news.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丧胆吓破了胆。听到风声,就吓得丧失的勇气。形容对某种力量非常恐惧。[例]我军如下山猛虎,敌人闻风丧胆,溃不成军。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế