Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闹钟
Pinyin: nào zhōng
Meanings: Alarm clock., Đồng hồ báo thức.
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 市, 门, 中, 钅
Grammar: Là danh từ kép, thường đi kèm với các động từ liên quan đến tiếng kêu hoặc hành động như 响 (vang lên) hay 设 (đặt).
Example: 我每天早上都靠闹钟起床。
Example pinyin: wǒ měi tiān zǎo shàng dōu kào nào zhōng qǐ chuáng 。
Tiếng Việt: Tôi mỗi sáng đều dựa vào đồng hồ báo thức để thức dậy.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng hồ báo thức.
Nghĩa phụ
English
Alarm clock.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
